䄊
Tra từ bắt đầu bởi | |||
䄊 |
Chữ Hán
sửa
|
Tra cứu
sửaChuyển tự
sửa- Quan thoại
- (Bính âm Hán ngữ):
- (Chú âm phù hiệu): ㄓˋ
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Bính âm Hán ngữ:
- Chú âm phù hiệu: ㄓˋ
- Bính âm thông dụng: jhìh
- Wade–Giles: chih4
- Yale: jr̀
- Quốc ngữ La Mã tự: jyh
- Palladius: чжи (čži)
- IPA Hán học (ghi chú): /ʈ͡ʂʐ̩⁵¹/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
Tiếng Trung Quốc
sửaĐịnh nghĩa
sửa䄊
- Mục từ này hiện chưa được giải nghĩa rõ ràng.
Tiếng Quan Thoại
sửaĐịnh nghĩa
sửaTiếng Triều Tiên
sửaChuyển tự
sửa- Chữ Latinh: ji
Định nghĩa
sửa䄊
- Mục từ này hiện chưa được giải nghĩa rõ ràng.
Tham khảo
sửa- Từ 䄊 trên 字海 (叶典)