Tiếng Nhật

sửa

Cách phát âm

sửa

Từ nguyên

sửa

Được vay mượn từ tiếng Anh rocket.

Danh từ

sửa

ロケット (roketto

  1. Tên lửa.

Tham khảo

sửa
  1. 1,0 1,1 2006, 大辞林 (Daijirin), ấn bản 3 (bằng tiếng Nhật), Tōkyō: Sanseidō, →ISBN
  2. 2,0 2,1 1998, NHK日本語発音アクセント辞典 (Từ điển giọng phát âm tiếng Nhật NHK) (bằng tiếng Nhật), Tōkyō: NHK, →ISBN