Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ロケット
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Nhật
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ nguyên
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Nhật
sửa
Cách phát âm
sửa
(
Tokyo
)
ロ
ケ
ット
[ròkéꜜttò]
(
Nakadaka
– [2])
[
1
]
[
2
]
(
Tokyo
)
ロ
ケット
[róꜜkèttò]
(
Atamadaka
– [1])
[
1
]
[
2
]
IPA
(
ghi chú
)
:
[ɾo̞ke̞t̚to̞]
Từ nguyên
sửa
Được vay mượn
từ
tiếng Anh
rocket
.
Danh từ
sửa
ロケット
(
roketto
)
Tên lửa
.
Tham khảo
sửa
▲
1,0
1,1
2006
,
大辞林
(
Daijirin
)
, ấn bản 3 (bằng tiếng Nhật),
Tōkyō
:
Sanseidō
,
→ISBN
▲
2,0
2,1
1998
,
NHK日本語発音アクセント辞典
(
Từ điển giọng phát âm tiếng Nhật
NHK
)
(bằng tiếng Nhật),
Tōkyō
:
NHK
,
→ISBN