Tiếng Nhật

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Anh helicopter.

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

ヘリコプター (herikoputā (counter )

  1. Máy bay trực thăng.

Đồng nghĩa

sửa