Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ヘリコプター
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Nhật
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.3.1
Đồng nghĩa
Tiếng Nhật
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ
tiếng Anh
helicopter
.
Cách phát âm
sửa
(
Tokyo
)
ヘ
リコ
プ
ター
[hèríkóꜜp
ù
tàà]
(
Nakadaka
– [3])
IPA
(
ghi chú
)
:
[he̞ɾʲiko̞pɯ̟̊ᵝta̠ː]
Danh từ
sửa
ヘリコプター
(
herikoputā
)
(
counter
機
)
Máy bay trực thăng
.
Đồng nghĩa
sửa
ヘリ
(
heri
)