パンティストッキング
Tiếng Nhật
sửaCách viết khác
sửa- パンティーストッキング (pantī sutokkingu)
- パンスト (pansuto)
Từ nguyên
sửaWasei eigo (和製英語; từ giả tiếng Anh), từ panty + stocking, tương đương với パンティー (pantī, “quần xi líp”) + ストッキング (sutokkingu, “quần tất”).
Cách phát âm
sửaDanh từ
sửaパンティストッキング (panti sutokkingu)
Hậu duệ
sửa- → Tiếng Triều Tiên: 팬티 스타킹 (paenti seutaking)