パンティストッキング

Tiếng Nhật

sửa
 
Wikipedia tiếng Nhật có bài viết về:

Cách viết khác

sửa

Từ nguyên

sửa

Wasei eigo (和製英語; từ giả tiếng Anh), từ panty +‎ stocking, tương đương với パンティー (pantī, quần xi líp) +‎ ストッキング (sutokkingu, quần tất).

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): [pã̠ntʲi sɨ̥ᵝto̞k̚ʲkʲĩŋɡɯ̟ᵝ]

Danh từ

sửa

パンティストッキング (panti sutokkingu

  1. Quần vớ.

Hậu duệ

sửa
  • Tiếng Triều Tiên: 팬티 스타킹 (paenti seutaking)