バナナ
Tiếng Nhật
sửaCách viết khács |
---|
バナヽ ばなな ばなゝ 甘蕉 (văn chương, lỗi thời) |
Từ nguyên
sửaĐược vay mượn từ tiếng Anh banana.
Cách phát âm
sửa- (Yamaguchi-ken) バナナ [báꜜnànà] (Atamadaka – [1])[1][2]
- (Tokyo) バナナ [bànáꜜnà] (Nakadaka – [2])
- IPA(ghi chú): [ba̠na̠na̠]
Danh từ
sửaバナナ hoặc バナヽ hoặc ばなな (banana) (counter 本)