Tiếng Nhật

sửa
Cách viết khács
バナヽ
ばなな
ばなゝ
甘蕉 (văn chương, lỗi thời)

Từ nguyên

sửa

Được vay mượn từ tiếng Anh banana.

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

バナナ hoặc バナヽ hoặc ばなな (banana (counter )

  1. Chuối.

Tham khảo

sửa
  1. 1998, NHK日本語発音アクセント辞典 (Từ điển giọng phát âm tiếng Nhật NHK) (bằng tiếng Nhật), Tōkyō: NHK, →ISBN
  2. 2006, 大辞林 (Daijirin), ấn bản 3 (bằng tiếng Nhật), Tōkyō: Sanseidō, →ISBN