ハイパーインフレーション

Tiếng Nhật

sửa
 
Wikipedia tiếng Nhật có bài viết về:

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Anh hyperinflation.

Cách phát âm

sửa
  • (Tokyo) イパーインフレーション [hàípááíńfúréꜜèshòǹ] (Nakadaka – [8])
  • IPA(ghi chú): [ha̠ipa̠ːĩɰ̃ɸɯ̟ᵝɾe̞ːɕõ̞ɴ]

Danh từ

sửa

ハイパーインフレーション (haipāinfurēshon

  1. (kinh tế) Siêu lạm phát

Xem thêm

sửa