Tiếng Nhật

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Anh tennis.

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

テニス (tenisu

  1. Quần vợt.

Đồng nghĩa

sửa

Từ dẫn xuất

sửa