Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
テニス
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Nhật
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.3.1
Đồng nghĩa
1.3.2
Từ dẫn xuất
Tiếng Nhật
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ
tiếng Anh
tennis
.
Cách phát âm
sửa
(
Tokyo
)
テ
ニス
[téꜜnìsù]
(
Atamadaka
– [1])
IPA
(
ghi chú
)
:
[te̞ɲ̟isɨᵝ]
Danh từ
sửa
テニス
(
tenisu
)
Quần vợt
.
Đồng nghĩa
sửa
(
hiếm
)
庭
(
てい
)
球
(
きゅう
)
(
teikyū
)
Từ dẫn xuất
sửa
ソフトテニス
(
sofuto tenisu
,
“
soft tennis
”
)