Xem thêm: ゼタ

Tiếng Ainu

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

セタ (chính tả Latinh seta)

  1. Chó.

Đồng nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa
  • John Batchelor (1905) An Ainu-English-Japanese dictionary (including a grammar of the Ainu language)[1], Tokyo, London: Methodist Publishing House; Kegan Paul, Trench, Trubner Co., tr. 396