Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
スポーツ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Nhật
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Nhật
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ
tiếng Anh
sports
.
Cách phát âm
sửa
(
Tokyo
)
ス
ポ
ーツ
[s
ù
póꜜòtsù]
(
Nakadaka
– [2])
[
1
]
IPA
(
ghi chú
)
:
[sɨ̥ᵝpo̞ːt͡sɨᵝ]
Danh từ
sửa
スポーツ
(
supōtsu
)
Thể thao
.
Tham khảo
sửa
▲
1998
,
NHK日本語発音アクセント辞典
(
Từ điển giọng phát âm tiếng Nhật
NHK
)
(bằng tiếng Nhật),
Tōkyō
:
NHK
,
→ISBN