Tiếng Nhật

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Anh sports.

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

スポーツ (supōtsu

  1. Thể thao.

Tham khảo

sửa
  1. 1998, NHK日本語発音アクセント辞典 (Từ điển giọng phát âm tiếng Nhật NHK) (bằng tiếng Nhật), Tōkyō: NHK, →ISBN