Tiếng Nhật

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Anh sports.

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

Lỗi Lua trong Mô_đun:utilities tại dòng 173: attempt to index upvalue 'page_L2s' (a nil value).

  1. Thể thao.

Tham khảo

sửa
  1. 1998, NHK日本語発音アクセント辞典 (Từ điển giọng phát âm tiếng Nhật NHK) (bằng tiếng Nhật), Tōkyō: NHK, →ISBN