Tiếng Nhật

sửa
 コーンフレーク trên Wikipedia tiếng Nhật 

Từ nguyên

sửa

Được vay mượn từ tiếng Anh corn flake.

Cách phát âm

sửa
  • (Tokyo) ーンフレーク [kòóń fúréꜜèkù] (Nakadaka – [5])
  • IPA(ghi chú): [kõ̞ːɰ̃ ɸɯ̟ᵝɾe̞ːkɯ̟ᵝ]

Danh từ

sửa

コーンフレーク (kōn furēku

  1. Bánh ngô Kellogg's