コミュニケーション
Tiếng Nhật
sửaTừ nguyên
sửatiếng Anh communication.[1][2][3][4][5][6][7][8]
Cách phát âm
sửaDanh từ
sửaコミュニケーション (komyunikēshon)
Tham khảo
sửa- ▲ Shōgaku Tosho (1988) 国語大辞典(新装版) [Từ điển tiếng Nhật chưa rút gọn (Phiên bản sửa đổi)] (bằng tiếng Nhật), Tōkyō: Shogakukan, →ISBN
- ▲ Matsumura, Akira (1995) 大辞泉 [Daijisen] (bằng tiếng Nhật), ấn bản đầu tiên, Tokyo: Shogakukan, →ISBN
- ▲ “コミュニケーション”, trong ブリタニカ国際大百科事典 小項目事典 (Buritanika Kokusai Dai Hyakka Jiten: Shō Kōmoku Jiten, “Encyclopædia Britannica International: Micropædia”)[1] (bằng tiếng Nhật), Tōkyō: Britannica Japan Co., Ltd., 2014
- ▲ “コミュニケーション”, trong 世界大百科事典 第2版 (Sekai Dai-hyakka Jiten Dainihan, “Heibonsha World Encyclopedia Second Edition”)[2] (bằng tiếng Nhật), ấn bản 2, Tōkyō: Heibonsha, 1998
- ▲ “コミュニケーション”, trong 日本大百科全書:ニッポニカ (Nippon Dai Hyakka Zensho: Nipponica, “Encyclopedia Nipponica”)[3] (bằng tiếng Nhật), Tōkyō: Shogakukan, 1984
- ▲ 6,0 6,1 2006, 大辞林 (Daijirin), ấn bản 3 (bằng tiếng Nhật), Tōkyō: Sanseidō, →ISBN
- ▲ 7,0 7,1 1998, NHK日本語発音アクセント辞典 (Từ điển giọng phát âm tiếng Nhật NHK) (bằng tiếng Nhật), Tōkyō: NHK, →ISBN
- ▲ 8,0 8,1 1997, 新明解国語辞典 (Shin Meikai Kokugo Jiten), ấn bản lần thứ năm (bằng tiếng Nhật), Tōkyō: Sanseidō, →ISBN