Tiếng Ainu sửa

Từ nguyên sửa

Từ ghép giữa エト゚ (etu, mũi) +‎ ピㇼカ (pirka, tốt).

Danh từ sửa

エト゚ピㇼカ (etupirka)

  1. Hải âu cổ rụt mào lông.

Hậu duệ sửa

  • Tiếng Nhật: エトピリカ (etopirika)