Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɛs.pə.ˈrɑːn.ˌtoʊ/

Danh từ riêng

sửa

Esperanto /ˌɛs.pə.ˈrɑːn.ˌtoʊ/

  1. Quốc tế ngữ, tiếng Esperanto.

Tham khảo

sửa