ねます
Trang này đang được phát triển hoặc chỉnh sửa lớn. Bạn có thể đóng góp để trang hoàn thiện hơn. Nếu trang này chưa được chỉnh sửa trong vài ngày, mời bạn gỡ bản mẫu này. |
Tiếng Nhật
sửaĐộng từ
sửaねます
- (Thể lịch sự) Ngủ.
- Thể て: ねて
- Thể た: ねた
- Thể thường: ねる