Tiếng Nhật

sửa

Động từ

sửa

ねます

  1. (Thể lịch sự) Ngủ.
  • Thể て: ねて
  • Thể た: ねた
  • Thể thường: ねる
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)