Tiếng Nhật sửa

Danh từ sửa

たべます

  1. (Thể lịch sự) Ăn.
  • Thể て:たべて
  • Thể た:たべた
  • Thể thường: たべる
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)