Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
⼪
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Trung Quốc
1.1
Ký tự
1.2
Xem thêm
1.2.1
Các ký tự giống “⼪”
Tiếng Trung Quốc
sửa
⼪
U+2F2A
,
⼪
KANGXI RADICAL LAME
←
⼩
[U+2F29]
Kangxi Radicals
⼫
→
[U+2F2B]
giản.
và
phồn.
⼪
Ký tự
sửa
⼪
Bộ thủ
Khang Hy
thứ 43 của chữ Hán.
Xem thêm
sửa
Các ký tự giống “⼪”
sửa
⺐
ㄤ
尢