Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ỷ dốc
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Xem thêm:
thế ỷ dốc
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ḭ
˧˩˧
zəwk
˧˥
i
˧˩˨
jə̰wk
˩˧
i
˨˩˦
jəwk
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
i
˧˩
ɟəwk
˩˩
ḭʔ
˧˩
ɟə̰wk
˩˧
Danh từ
sửa
ỷ dốc
Dựa
vào,
giúp
nhau.
Tạo thế
ỷ dốc
để cùng nhau đánh giặc.
Dịch
sửa
Bản dịch
Tiếng Trung Quốc
:
犄角