Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ỉa đùn
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Nội động từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ḭə
˧˩˧
ɗṳn
˨˩
iə
˧˩˨
ɗuŋ
˧˧
iə
˨˩˦
ɗuŋ
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
iə
˧˩
ɗun
˧˧
ḭʔə
˧˩
ɗun
˧˧
Nội động từ
sửa
ỉa đùn
nội động từ
Ỉa
ra
quần
hay ra
chiếu
.
Đứa bé
ỉa đùn
ra quần.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
ỉa đùn
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)