Tiếng Mường

sửa

Tính từ

sửa

ản ăn

  1. được ăn.
  2. ăn được.

Tham khảo

sửa
  • Nguyễn Văn Khang, Bùi Chỉ, Hoàng Văn Hành (2002) Từ điển Mường - Việt[1], Nhà xuất bản Văn hóa Dân tộc Hà Nội