ṭuppum
Tiếng Akkad
sửaTừ nguyên
sửaMượn từ tiếng Sumer 𒁾 (dub, “bản, tài liệu”).
Cách phát âm
sửa- (Babylon cổ) IPA(ghi chú): /ˈtˤup.pum/
Danh từ
sửaṭuppum gđ or gc (cons. ṭuppi, pron. ṭuppa, số nhiều ṭuppū gđ hoặc ṭuppātum gc) Bản mẫu:tlb
- Bản, tài liệu, thư.
- Đồng nghĩa: 𒂊𒄈𒌓 (egertu)
- 𒁾𒁀𒄠 𒊭𒁕𒊒𒌝
- ṭup-pá-am ša-ṭa-ru-um
- /ṭuppam šaṭārum/
- to write a document
- 𒁾𒁀𒄠 𒀀𒈠𒊒𒌝
- ṭup-pá-am a-ma-ru-um
- /ṭuppam amārum/
- to read a tablet
- 𒁕𒀀𒀀𒉡𒌝 𒌅𒉺𒄠 𒄿𒍣𒅁
- da-a-a-nu-um ṭu₂-pa-am i-zi-ib
- /dayyānum ṭuppam īzib/
- Thẩm phán đưa ra một bản.
Cách viết khác
sửa- ṭuppu (nm)
Chữ tượng hình | Ngữ âm |
---|---|
|
Từ dẫn xuất
sửa- bīt ṭuppim (“school”)
- qan ṭupim (“stylus”)
Hậu duệ
sửa- → Tiếng Syriac cổ điển: ܛܒܥܐ (tˤavʿā)
- → Tiếng Do Thái: דַּף (dap̄)
- → Tiếng Elam:
- → Tiếng Ba Tư cổ: 𐎮𐎡𐎱𐎡 (dipi-, “inscription; document”)
- Tiếng Ba Tư trung đại: dywʾn' (dīwān)
- Tiếng Ba Tư trung đại: 𐭣𐭯𐭩𐭥𐭥 (dibīr)
- Tiếng Ba Tư trung đại: 𐭣𐭯 (dp)
- Tiếng Ba Tư: دف (daf) (xem thêm các hậu duệ tại trang này)
- Tiếng Ba Tư trung đại:
- → Tiếng Prakrit Ashoka: 𐨡𐨁𐨤𐨁 (dipi) (Shahbazgarhi, Mansehra)
- Tiếng Prakrit Ashoka: 𑀮𑀺𑀧𑀺 (lipi, Girnar, Dhauli, Jaugada)
- → Tiếng Ba Tư cổ: 𐎮𐎡𐎱𐎡 (dipi-, “inscription; document”)