ᱠᱟᱜᱚᱡᱽ ᱠᱟᱹᱣᱰᱤ

Tiếng Santal

sửa

Danh từ

sửa

ᱠᱟᱜᱚᱡᱽ ᱠᱟᱹᱣᱰᱤ (kagôj kăvḍi)

  1. tiền giấy.