Tiếng Mông Cổ cổ điển

sửa

Từ nguyên

sửa

Vay mượn từ tiếng Turk nguyên thuỷ *arsïlan (sư tử).

Danh từ

sửa

ᠠᠷᠰᠯᠠᠩ (arslaŋ)

  1. Sư tử.

Hậu duệ

sửa
  • Tiếng Mông Cổ: арслан (arslan), ᠠᠷᠰᠯᠠᠨ (arslan)
  • Tiếng Buryat: арсалан (arsalan)