Tiếng Kumyk

sửa

Danh từ

sửa

арслан (arslan)

  1. sư tử.
    Đồng nghĩa: арсланкъаплан (arslanqaplan)

Biến cách

sửa

Tham khảo

sửa
  • Christopher A. Straughn (2022) Kumyk. Turkic Database.

Tiếng Mông Cổ

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /ˈarsɮaŋ/
  • Tách âm: арс‧лан (2 âm tiết)

Danh từ

sửa

арслан (arslan) (chính tả Mongolian ᠠᠷᠰᠯᠠᠨ (arslan))

  1. sư tử.

Tiếng Nogai

sửa

Danh từ

sửa

арслан (arslan)

  1. sư tử.

Tham khảo

sửa
  • N. A Baskakov (1956) “арслан”, trong Russko-Nogajskij slovarʹ [Từ điển Nga-Nogai], Moskva: Gosudarstvennoje Izdatelʹstvo Inostrannyx i Nacionalʹnyx Slovarej