Tiếng Khmer

sửa

Cách phát âm

sửa
Chính tả và âm vị រាំ
rāṃ
Chuyển tự WT rŏəm
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú) /rŏəm/

Động từ

sửa

រាំ (rŏâm) (danh từ trừu tượng ការរាំ)

  1. Nhảy múa; khiêu vũ.