Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ម៉ៃគ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Tampuan
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Tampuan
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/maiʔ/
Danh từ
sửa
ម៉ៃគ
(
cần chuyển tự
)
mẹ
.
lãnh đạo
,
sếp
.
Tham khảo
sửa
Từ điển Tampuan - Anh
tại Webonary.