Tiếng Khmer

sửa

Cách phát âm

sửa
Chính tả ម៉ែត្រ
m″aet̥r
Âm vị ម៉ែត
m″aet
Chuyển tự WT maet
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú) /maet/

Danh từ

sửa

ម៉ែត្រ (mêtr)

  1. Mét.