Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
មាន់ញី
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Khmer
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.3.1
Trái nghĩa
Tiếng Khmer
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ
មាន់
+
ញី
.
Cách phát âm
sửa
Chính tả và âm vị
មាន់ញី
mān´ñī
Chuyển tự WT
mŏən ñii
(
Tiêu chuẩn
)
IPA
(
ghi chú
)
/mŏən ˈɲiː/
Danh từ
sửa
មាន់ញី
gà mái
Trái nghĩa
sửa
មាន់ឈ្មោល
(
mŏən chmool
)