Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
មាន់
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Xem thêm:
មាន
Mục lục
1
Tiếng Khmer
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Từ dẫn xuất
Tiếng Khmer
sửa
Cách phát âm
sửa
Chính tả và âm vị
មាន់
mān´
Chuyển tự WT
mŏən
(
Tiêu chuẩn
)
IPA
(
ghi chú
)
/mŏən/
Danh từ
sửa
មាន់
(
méan
)
Gà
.
Từ dẫn xuất
sửa
សាច់មាន់
(
sacmŏən
)
មាន់បារាំង
(
moan baaraŋ
)
មាន់ដាំងដុង
(
moan daŋ doŋ
)