ភោជ្ជសាលី

Tiếng Khmer

sửa

Từ nguyên

sửa

Được vay mượn từ tiếng Pali bhojja + sāli.

Cách phát âm

sửa
Chính tả ភោជ្ជសាលី
bʰoj̥jsālī
Âm vị ភោច-សា-ល៉ី
bʰoc-sā-l″ī
Chuyển tự WT phoocsaaləy
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú) /pʰoːc.saː.ləj/

Danh từ

sửa

ភោជ្ជសាលី (phoŭchchôsali)

  1. Lúa mì
  2. Gạo

Xem thêm

sửa