Tiếng Khmer

sửa

Từ nguyên

sửa

Được vay mượn từ tiếng Pali sāli (rice).

Cách phát âm

sửa
Chính tả សាលី
sālī
Âm vị សា-ល៉ី
sā-l″ī
Chuyển tự WT saaləy
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú) /saː.ˈləj/

Danh từ

sửa

សាលី (sali)

  1. Lúa mì