Tiếng Khmer sửa

Từ nguyên sửa

Từ ពុក + ចង្កា.

Cách phát âm sửa

Chính tả ពុកចង្កា
bukcṅ̥kā
Âm vị ពុក ចង់-កា
buk cṅ´-kā
Chuyển tự WT puk cɑngkaa
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú) /puk cɑŋ.ˈkaː/

Danh từ sửa

ពុកចង្កា

  1. Râu