Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ពុកចង្កា
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Khmer
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
Tiếng Khmer
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ
ពុក
+
ចង្កា
.
Cách phát âm
sửa
Chính tả
ពុកចង្កា
bukcṅ̥kā
Âm vị
ពុក ចង់-កា
buk cṅ´-kā
Chuyển tự WT
puk cɑngkaa
(
Tiêu chuẩn
)
IPA
(
ghi chú
)
/puk cɑŋ.ˈkaː/
Danh từ
sửa
ពុកចង្កា
Râu