Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ចង្កា
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Khmer
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Từ dẫn xuất
Tiếng Khmer
sửa
Cách phát âm
sửa
Chính tả
ចង្កា
cṅ̥kā
Âm vị
ចង់-កា
cṅ´-kā
Chuyển tự WT
cɑngkaa
(
Tiêu chuẩn
)
IPA
(
ghi chú
)
/cɑŋ.ˈkaː/
Danh từ
sửa
ចង្កា
Cằm
Từ dẫn xuất
sửa
ពុកចង្កា