Tiếng Khmer

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Phạn वायव्य (vāyavya).

Cách phát âm

sửa
Chính tả ពាយ័ព្យ
bāy˘b̥y
Âm vị ពា-យ័ព
bā-y˘b
Chuyển tự WT piəyŏəp
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú) /piə.ˈjŏəp/

Danh từ

sửa

ពាយ័ព្យ (piəyŏəp)

  1. Hướng tây bắc.

Từ cùng trường nghĩa

sửa
ពាយ័ព្យ (piəyŏəp) ជើង (cəəng)
ឧត្តរ (ʼŏttâr)
ឦសាន (ʼeisan)
លិច (lɨc)
បស្ចិម (bɑhcəm)
  កើត (kaət)
បូព៌ា (boព៌ា)
និរតី (nitəy) ត្បូង (tboung)
ទក្សិណ (tŭəksən)
អាគ្នេយ៍ (ʼaknéy៍)