Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ពន្លាក
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Khmer
sửa
Cách phát âm
sửa
Chính tả và âm vị
ពន្លាក
bn̥lāk
Chuyển tự WT
pŭənliək
(
Tiêu chuẩn
)
IPA
(
ghi chú
)
/pŭən.ˈliəʔ/
Danh từ
sửa
ពន្លាក
Cái
đục
, cái
chàng
.