Tiếng Khmer sửa

Từ nguyên sửa

Từ ទឹក + ឃ្មុំ.

Cách phát âm sửa

Chính tả và âm vị ទឹកឃ្មុំ
dẏkg̥ʰmuṃ
Chuyển tự WT tɨk khmum
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú) /tɨk ˈkʰmum/

Danh từ sửa

ទឹកឃ្មុំ (tœ̆kkhmŭm)

  1. Mật ong, mật.