Tiếng Khmer

sửa

Cách viết khác

sửa

Cách phát âm

sửa
Chính tả và âm vị ចង្កឹះ
cṅ̥kẏḥ
Chuyển tự WT cɑngkəh
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú) /cɑŋ.ˈkəh/

Danh từ

sửa

ចង្កឹះ (chângkĕh)

  1. Đũa.