Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ចង្កឹះ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Xem thêm:
ចង្កា
và
ចង្កេះ
Mục lục
1
Tiếng Khmer
1.1
Cách viết khác
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
Tiếng Khmer
sửa
Cách viết khác
sửa
ចង្កើះ
(
cɑngkəh
)
Cách phát âm
sửa
Chính tả và âm vị
ចង្កឹះ
cṅ̥kẏḥ
Chuyển tự WT
cɑngkəh
(
Tiêu chuẩn
)
IPA
(
ghi chú
)
/cɑŋ.ˈkəh/
Danh từ
sửa
ចង្កឹះ
(
chângkĕh
)
Đũa
.