Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ង៉ាវ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Tampuan
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Tampuan
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/ŋaːw/
Danh từ
sửa
ង៉ាវ
(
cần chuyển tự
)
mèo
hoang
.
ង៉ាវ
អា ឌុ អន់តុង កាប់ អ្យិរ។
Lũ
mèo hoang
này luôn đến ăn thịt gà.
Tham khảo
sửa
Từ điển Tampuan - Anh
tại Webonary.