Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ក្លឹប
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Khmer
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
Tiếng Khmer
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ
tiếng Pháp
club
.
Cách phát âm
sửa
Chính tả và âm vị
ក្លឹប
k̥lẏp
Chuyển tự WT
kləp
(
Tiêu chuẩn
)
IPA
(
ghi chú
)
/kʰləp/
Danh từ
sửa
ក្លឹប
(
klœ̆b
)
Câu lạc bộ
.