Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
កែវ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Khmer
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Từ dẫn xuất
1.3
Danh từ riêng
Tiếng Khmer
sửa
Cách phát âm
sửa
Chính tả và âm vị
កែវ
kaev
Chuyển tự WT
kaew
(
Tiêu chuẩn
)
IPA
(
ghi chú
)
/kaew/
Danh từ
sửa
កែវ
(
kêv
)
Kính
thuỷ tinh
.
Đồ dùng bằng
thuỷ tinh
(nói chung).
Cái
cốc
; (một)
cốc
.
Từ dẫn xuất
sửa
កែវស្ទង់កំដៅ
(
kaev stɔǝŋ kɑmdav
)
Danh từ riêng
sửa
កែវ
(
kêv
)
Một
tên
dành cho cả hai giới