Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
កន្ទុយ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Khmer
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Lượng từ
Tiếng Khmer
sửa
Cách phát âm
sửa
Chính tả và âm vị
កន្ទុយ
kn̥duy
Chuyển tự WT
kɑntuy
(
Tiêu chuẩn
)
IPA
(
ghi chú
)
/kɑn.ˈtuj/
Danh từ
sửa
កន្ទុយ
Hàng
,
đường thẳng
.
Đuôi
.
Lượng từ
sửa
កន្ទុយ
Lượng từ cho cá tách khô
.