Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ღორი
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Gruzia
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.3.1
Từ dẫn xuất
Tiếng Gruzia
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ
tiếng Gruzia cổ
ღორი
.
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/ɣori/
,
[ʁoɾi]
Tách âm:
ღო‧რი
Danh từ
sửa
ღორი
lợn
,
heo
.
Từ dẫn xuất
sửa
მეღორე
(
meɣore
)
ზღვის ღორი
(
zɣvis ɣori
)