Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ტვინი
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Gruzia
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.3.1
Từ dẫn xuất
Tiếng Gruzia
sửa
Từ nguyên
sửa
Kế thừa
từ
tiếng Gruzia cổ
ტჳნი
(
ṭwini
)
.
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/tʼvini/
,
[tʼʷini]
Tách âm:
ტვი‧ნი
Danh từ
sửa
ტვინი
(
ṭvini
) (
số nhiều
ტვინები
)
Não
,
óc
.
Từ dẫn xuất
sửa
ტვინიანი
(
ṭviniani
)
უტვინო
(
uṭvino
)