Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ზღვა
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Gruzia
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.3.1
Từ dẫn xuất
Tiếng Gruzia
sửa
Từ nguyên
sửa
Kế thừa
từ
tiếng Gruzia cổ
ზღუაჲ
(
zɣuay
)
.
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/zɣva/
,
[zʁʷa]
Danh từ
sửa
ზღვა
(
zɣva
)
bể
,
biển
.
Từ dẫn xuất
sửa
ზღვისფერი
(
zɣvisperi
)
საზღვაო
(
sazɣvao
)