အာဖရိက
Tiếng Miến Điện
sửaTừ nguyên
sửaĐược vay mượn từ tiếng Anh Africa.
Cách phát âm
sửa- Đánh vần âm vị: အာဖ'*ရိက
- IPA(ghi chú): /ʔàpʰəɹḭka̰/
- Chuyển tự: MLCTS: ahpa.ri.ka. • ALA-LC: ʼāpharika • BGN/PCGN: ahpări.ka. • Okell: ahpăríká
Danh từ riêng
sửaအာဖရိက (ahpa.ri.ka.)
Xem thêm
sửa- (Lục địa) တိုက် (tuik): အာဖရိက (ahpa.ri.ka., “châu Phi”), အမေရိက (a.meri.ka., “châu Mỹ”) (မြောက်အမေရိက (mrauk-a.meri.ka., “Bắc Mỹ”), တောင်အမေရိက (taung-a.meri.ka., “Nam Mỹ”)), အန္တာတိက (antati.ka., “châu Nam Cực”), အာရှ (ahra., “châu Á”), ဥရောပ (u.rau:pa., “châu Âu”), အိုရှန်းနီးယား (uihran:ni:ya:, “châu Đại Dương”) (Thể loại: Lục địa/Tiếng Miến Điện)