Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ပျားရည်
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Miến Điện
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
Tiếng Miến Điện
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ
ပျား
+
ရည်
.
Cách phát âm
sửa
Đánh vần âm vị:
ပျားရည်2
IPA
(
ghi chú
)
:
/pjájè/
Chuyển tự:
MLCTS:
pya:rany •
ALA-LC:
pyāʺraññʻ •
BGN/PCGN:
pya:ye •
Okell:
pyàyei
Danh từ
sửa
ပျားရည်
(
pya:rany
)
Mật ong
,
mật
.