ཇ་སྲུབ་མ
Tiếng Tây Tạng
sửaCách viết khác
sửa- ཇ་སྲིབ་མ (ja srib ma)
- ཇ་སྲུས་མ (ja srus ma)
- ཇ་བསྲུབས་མ (ja bsrubs ma)
Từ nguyên
sửaTừ ཇ་སྲུབ (ja srub, “khuấy hoặc pha trà”) + མ (ma, “hậu tố danh từ hoá”).
Cách phát âm
sửa- Tiếng Tây Tạng cổ: /*d͡ʑa.srup.ma/
- Lhasa: /t͡ɕʰa˩˧ syː˥˥.mə˥˥/
- Tiếng Tây Tạng cổ:
- Ü-Tsang
- Bính âm tiếng Tạng: qav suef-macf
- (Lhasa) IPA(ghi chú): /t͡ɕʰa˩˧ syː˥˥.mə˥˥/
Danh từ
sửaཇ་སྲུབ་མ (ja srub ma)