གཡག
Tiếng Tây Tạng
sửaTừ nguyên
sửaTừ tiếng Hán-Tạng nguyên thuỷ *g-jak ~ g-jaŋ (“cừu, bò Tây Tạng”).
Cách phát âm
sửa- Tiếng Tây Tạng cổ: /*ɡjak/
- Lhasa: /ja˥˩/
- Tiếng Tây Tạng cổ:
- Ü-Tsang
- Bính âm tiếng Tạng: yah
- (Lhasa) IPA(ghi chú): /ja˥˩/
Danh từ
sửaགཡག (g.yag)
- Bò Tây Tạng (bò nhà).
Từ cùng trường nghĩa
sửa- འབྲི ('bri, “bò Tây Tạng cái”)
Hậu duệ
sửa- → Tiếng Armenia: յակ (yak)
- → Tiếng Catalan: iac
- → Tiếng Séc: jak
- → Tiếng Đan Mạch: yak
- → Tiếng Hà Lan: jak
- → Tiếng Anh: yak
- → Tiếng Faroe: jakkoksi
- → Tiếng Phần Lan: jakki
- → Tiếng Pháp: yack, yak
- → Tiếng Gruzia: იაკი (iaḳi)
- → Tiếng Đức: Yak, Jak
- → Tiếng Do Thái: יאק (yak)
- → Tiếng Hungary: jak
- → Tiếng Iceland: jakuxi
- → Tiếng Ido: yako
- → Tiếng Bổ trợ Quốc tế: yak
- → Tiếng Ý: yak gđ
- → Tiếng Nhật: ヤク (yaku)
- → Tiếng Macedoni: јак (jak)
- → Tiếng Marathi: याक (yāk)
- → Tiếng Na Uy (Bokmål): jak
- → Tiếng Ba Lan: jak gđ
- → Tiếng Bồ Đào Nha: iaque
- → Tiếng Rumani: iac gđ
- → Tiếng Nga: як (jak)
- → Tiếng Slovak: jak
- → Tiếng Slovene: jak
- → Tiếng Tây Ban Nha: yac, yak
- → Tiếng Thụy Điển: jak
- → Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ: yak
Xem thêm
sửa- འབྲོང ('brong, “bò hoang Tây Tạng”)