Xem thêm: ผง

Tiếng Thái

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Tai Tây Nam nguyên thuỷ *pʰɤŋꟲ (ong; sáp ong), từ tiếng Hán trung cổ (“ong; ong bắp cày”). Cùng nguồn gốc với tiếng Lào ເຜິ້ງ (phœng) hay ເຜີ້ງ (phœ̄ng), tiếng Lự ᦕᦹᧂᧉ (ṗhueng²), tiếng Shan ၽိုင်ႈ (phūeng), tiếng Thái Na ᥚᥪᥒᥲ (phùeng), tiếng Thái Đen ꪹꪠꪷ꫁ꪉ, tiếng Ahom 𑜇𑜢𑜤𑜂𑜫 (phüṅ).

Cách phát âm

sửa
Chính tảผึ้ง
ˆŋ
Âm vị
พึ่ง
bˋŋ
Chuyển tựPaiboonpʉ̂ng
Viện Hoàng giaphueng
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú)/pʰɯŋ˥˩/(V)
Từ đồng âmพึ่ง

Danh từ

sửa

ผึ้ง (loại từ ตัว)

  1. Ong.