Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ເຊກອງ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Lào
1.1
Chuyển tự
1.2
Cách phát âm
1.3
Địa danh
Tiếng Lào
sửa
Chuyển tự
sửa
Phiên âm ALA-LC: sē kǭng
Cách phát âm
sửa
(
Viêng Chăn
)
IPA
(
ghi chú
)
:
[seː˧˥.kɔːŋ˩(˧)]
(
Luang Prabang
)
IPA
(
ghi chú
)
:
[seː˩˨.kɔːŋ˩˨]
Tách âm:
ເຊ-ກອງ
Vần:
-ɔːŋ
Địa danh
sửa
ເຊກອງ
Sekong
(
tỉnh
của
Lào
).