แบดมินตัน

Tiếng Thái

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Anh badminton

Cách phát âm

sửa
Chính tảแบดมินตัน
æ ɓ ɗ m i n t ạ n
Âm vị
{Ngắn}
แบ็ด-มิน-ตั้น
æ ɓ ˘ ɗ – m i n – t ạ ˆ n
Chuyển tựPaiboonbɛ̀t-min-dtân
Viện Hoàng giabaet-min-tan
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú)/bɛt̚˨˩.min˧.tan˥˩/(V)

Danh từ

sửa

แบดมินตัน

  1. Cầu lông.